Dự án được chia thành các khu chức năng chính sau:
• Khu A:
Biệt thự trên nước: Tổng diện tích xây dựng là 1.325m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Biệt thự loại A: Tổng diện tích xây dựng là 1.855m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Biệt thự loại B: Tổng diện tích xây dựng là 1.590m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Biệt thự loại C: Tổng diện tích xây dựng là 2.650m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Khách sạn Maia Boutique: Tổng diện tích xây dựng là 3.030m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Nhà hàng hải sản: Tổng diện tích xây dựng là 740m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Khu chăm sóc sức khỏe Maia: Tổng diện tích xây dựng là 3.420m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Khu thể thao: Tổng diện tích xây dựng là 500m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Nhà tiếp đón: Tổng diện tích xây dựng là 585m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Khu nhân viên – kỹ thuật: Tổng diện tích xây dựng là 585m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng.
• Khu B:
Biệt thự trên nước: Tổng diện tích xây dựng là 5.035m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Biệt thự Zana: Tổng diện tích xây dựng là 1.680m2, tầng cao xây dựng là 2 tầng,
Căn hộ Zana: Tổng diện tích xây dựng là 2.700m2, tầng cao xây dựng là 9 tầng,
Khách sạn M2B: Tổng diện tích xây dựng là 3.136m2, tầng cao xây dựng là 3 tầng,
Khu tiếp đón Alya: Tổng diện tích xây dựng là 800m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Khu hội thảo: Tổng diện tích xây dựng là 1.600m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Khu tiện ích GĐ2: Tổng diện tích xây dựng là 960m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Khu mua sắm: Tổng diện tích xây dựng là 2.622m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng,
Khu café – Bar: Tổng diện tích xây dựng là 740m2, tầng cao xây dựng là 1 tầng.
Loại đất |
Diện tích (m2) |
Tỷ lệ (%) |
|
1 |
Đất biệt thự (đất ở không hình thành khu dân cư) |
57.056,89 |
20,95 |
2 |
Đất khách sạn – khu nghỉ dưỡng |
29.743,57 |
10,92 |
3 |
Đất xây dựng các công trình dịch vụ (nhà hàng, spa, vui chơi giải trí, mua sắm, café, khu vui chơi trẻ em, nhà hát ngoài trời…) |
31.241,00 |
11,47 |
4 |
Đất xây dựng các công trình phụ trợ (nhà tiếp đón, nhà kỹ thuật…) |
6.989,45 |
2,57 |
5 |
Đất xây dựng các công trình thể dục thể thao (bóng rổ, tennis, cầu lông…) |
2.893,92 |
1,06 |
6 |
Đất cây xanh cảnh quan |
90.646,62 |
33,28 |
7 |
Mặt nước |
28.144,02 |
10,33 |
8 |
Đất giao thông, bãi đỗ xe toàn khu |
25.681,63 |
9,43 |
Tổng cộng Khu A + Khu B |
272.397,63 |
100 |